Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倚马千言
Pinyin: yǐ mǎ qiān yán
Meanings: Writing very quickly and extensively, akin to producing a thousand words in no time., Viết rất nhanh và nhiều, tương tự như viết ra ngàn lời văn chỉ trong chốc lát., 倚马靠着战马。倚靠在即将出发的战马前起草文件,千言立就。形容才思敏捷。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“桓宣武[桓温]北征,袁虎时从,被责免官。会须露布文,唤袁[袁宏]倚马前令作。手不掇笔,俄得七纸,殊可观。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 奇, 一, 丿, 十, 言
Chinese meaning: 倚马靠着战马。倚靠在即将出发的战马前起草文件,千言立就。形容才思敏捷。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“桓宣武[桓温]北征,袁虎时从,被责免官。会须露布文,唤袁[袁宏]倚马前令作。手不掇笔,俄得七纸,殊可观。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa khen ngợi về khả năng viết lách nhanh và hiệu quả.
Example: 他倚马千言,很快便写完了报告。
Example pinyin: tā yǐ mǎ qiān yán , hěn kuài biàn xiě wán le bào gào 。
Tiếng Việt: Anh ấy viết rất nhanh, chẳng mấy chốc đã hoàn thành báo cáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết rất nhanh và nhiều, tương tự như viết ra ngàn lời văn chỉ trong chốc lát.
Nghĩa phụ
English
Writing very quickly and extensively, akin to producing a thousand words in no time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倚马靠着战马。倚靠在即将出发的战马前起草文件,千言立就。形容才思敏捷。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·文学》“桓宣武[桓温]北征,袁虎时从,被责免官。会须露布文,唤袁[袁宏]倚马前令作。手不掇笔,俄得七纸,殊可观。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế