Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倚门窥户

Pinyin: yǐ mén kuī hù

Meanings: To lean against the door and peek into someone's house, implying curiosity or prying., Đứng dựa cửa và nhìn trộm vào nhà người khác, ám chỉ sự tò mò hoặc dò xét., 指攀附企望于他人。[出处]唐·王维《与工部李侍郎书》“然不敢自列于下执事者,以为贱贵有伦,等威有序,以闲人持不急之务,朝夕倚门窥户,抑亦侍郎之所恶也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 亻, 奇, 门, 穴, 规, 丶, 尸

Chinese meaning: 指攀附企望于他人。[出处]唐·王维《与工部李侍郎书》“然不敢自列于下执事者,以为贱贵有伦,等威有序,以闲人持不急之务,朝夕倚门窥户,抑亦侍郎之所恶也。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả hành động quan sát một cách lén lút, thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính phê phán nhẹ.

Example: 他常常倚门窥户,想看看邻居家在做什么。

Example pinyin: tā cháng cháng yǐ mén kuī hù , xiǎng kàn kàn lín jū jiā zài zuò shén me 。

Tiếng Việt: Anh ta thường đứng dựa cửa nhìn trộm để xem hàng xóm đang làm gì.

倚门窥户
yǐ mén kuī hù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng dựa cửa và nhìn trộm vào nhà người khác, ám chỉ sự tò mò hoặc dò xét.

To lean against the door and peek into someone's house, implying curiosity or prying.

指攀附企望于他人。[出处]唐·王维《与工部李侍郎书》“然不敢自列于下执事者,以为贱贵有伦,等威有序,以闲人持不急之务,朝夕倚门窥户,抑亦侍郎之所恶也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倚门窥户 (yǐ mén kuī hù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung