Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倚门倚闾

Pinyin: yǐ mén yǐ lǘ

Meanings: Leaning against the door and gate, indicating waiting for someone to return., Dựa cửa và dựa cổng, chỉ sự mong chờ ai đó trở về., 闾古代里巷的门。形容父母盼望子女归来的迫切心情。[出处]《战国策·齐策六》“女朝出而晚来,则吾倚门而望,女暮出而不还,则吾倚闾而望。”[例]~久相望,不可以留行束装。——清·黄遵宪《别赖云芝同年》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 亻, 奇, 门, 吕

Chinese meaning: 闾古代里巷的门。形容父母盼望子女归来的迫切心情。[出处]《战国策·齐策六》“女朝出而晚来,则吾倚门而望,女暮出而不还,则吾倚闾而望。”[例]~久相望,不可以留行束装。——清·黄遵宪《别赖云芝同年》诗。

Grammar: Cụm động từ kết hợp giữa '倚' (dựa vào) và danh từ. Thường được dùng để mô tả trạng thái trông ngóng, chờ đợi.

Example: 母亲天天倚门倚闾,盼望儿子早日归来。

Example pinyin: mǔ qīn tiān tiān yǐ mén yǐ lǘ , pàn wàng ér zi zǎo rì guī lái 。

Tiếng Việt: Người mẹ ngày ngày đứng dựa cửa, mong con trai sớm trở về.

倚门倚闾
yǐ mén yǐ lǘ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa cửa và dựa cổng, chỉ sự mong chờ ai đó trở về.

Leaning against the door and gate, indicating waiting for someone to return.

闾古代里巷的门。形容父母盼望子女归来的迫切心情。[出处]《战国策·齐策六》“女朝出而晚来,则吾倚门而望,女暮出而不还,则吾倚闾而望。”[例]~久相望,不可以留行束装。——清·黄遵宪《别赖云芝同年》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...