Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倚叠
Pinyin: yǐ dié
Meanings: Xếp chồng lên nhau, dựa vào nhau., To pile up or lean against each other., ①积累。[例]倚叠如山。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 奇, 冝, 叒
Chinese meaning: ①积累。[例]倚叠如山。——唐·杜牧《阿房宫赋》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả sự sắp xếp vật thể.
Example: 书架上的书都倚叠在一起了。
Example pinyin: shū jià shàng de shū dōu yǐ dié zài yì qǐ le 。
Tiếng Việt: Sách trên giá đều xếp chồng lên nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xếp chồng lên nhau, dựa vào nhau.
Nghĩa phụ
English
To pile up or lean against each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
积累。倚叠如山。——唐·杜牧《阿房宫赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!