Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倚势凌人

Pinyin: yǐ shì líng rén

Meanings: Dựa vào quyền thế để áp bức người khác., To bully others by relying on one's power or influence., 凭借权势,欺侮别人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一回“吾姓关,名羽,字长生,后改云长,河东解良人也。因本处势豪,倚势凌人,被吾杀了;逃难江湖,五六年矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 亻, 奇, 力, 执, 冫, 夌, 人

Chinese meaning: 凭借权势,欺侮别人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一回“吾姓关,名羽,字长生,后改云长,河东解良人也。因本处势豪,倚势凌人,被吾杀了;逃难江湖,五六年矣。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh hành vi lạm dụng quyền lực để chèn ép người khác. Thường được sử dụng trong các câu mang ý nghĩa phê phán.

Example: 那些官员常常倚势凌人,让百姓苦不堪言。

Example pinyin: nà xiē guān yuán cháng cháng yǐ shì líng rén , ràng bǎi xìng kǔ bù kān yán 。

Tiếng Việt: Những viên chức này thường dựa vào quyền thế để áp bức dân chúng, khiến họ vô cùng đau khổ.

倚势凌人
yǐ shì líng rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào quyền thế để áp bức người khác.

To bully others by relying on one's power or influence.

凭借权势,欺侮别人。[出处]明·罗贯中《三国演义》第一回“吾姓关,名羽,字长生,后改云长,河东解良人也。因本处势豪,倚势凌人,被吾杀了;逃难江湖,五六年矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倚势凌人 (yǐ shì líng rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung