Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倚伏
Pinyin: yǐ fú
Meanings: Sự dựa dẫm, trông cậy lẫn nhau (thường mang nghĩa tiêu cực)., Mutual dependence or reliance (often with a negative connotation)., ①依存隐伏。[例]相为倚伏。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 奇, 犬
Chinese meaning: ①依存隐伏。[例]相为倚伏。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu văn mang sắc thái phê phán hoặc chỉ mối quan hệ phức tạp.
Example: 他们之间的关系充满了倚伏和算计。
Example pinyin: tā men zhī jiān de guān xì chōng mǎn le yǐ fú hé suàn jì 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa họ đầy rẫy sự dựa dẫm và tính toán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự dựa dẫm, trông cậy lẫn nhau (thường mang nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
Mutual dependence or reliance (often with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依存隐伏。相为倚伏。——明·刘基《诚意伯刘文成公文集》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!