Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 候鸟
Pinyin: hòu niǎo
Meanings: Chim di cư (loài chim bay theo mùa để tránh thời tiết khắc nghiệt), Migratory birds (birds that travel seasonally to avoid harsh weather), ①随季节变化迁徙的鸟类,如大雁、燕子等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ユ, 丨, 亻, 矢, 一
Chinese meaning: ①随季节变化迁徙的鸟类,如大雁、燕子等。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến thiên nhiên và môi trường.
Example: 每年冬天,大批候鸟飞往南方。
Example pinyin: měi nián dōng tiān , dà pī hòu niǎo fēi wǎng nán fāng 。
Tiếng Việt: Mỗi mùa đông, có rất nhiều chim di cư bay về phía nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim di cư (loài chim bay theo mùa để tránh thời tiết khắc nghiệt)
Nghĩa phụ
English
Migratory birds (birds that travel seasonally to avoid harsh weather)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随季节变化迁徙的鸟类,如大雁、燕子等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!