Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 候选
Pinyin: hòu xuǎn
Meanings: To be a candidate, to apply for candidacy, Ứng cử, dự tuyển
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: ユ, 丨, 亻, 矢, 先, 辶
Grammar: Thường kết hợp với các vị trí cụ thể như 职位 (vị trí) hay 名单 (danh sách)
Example: 他决定候选这个职位。
Example pinyin: tā jué dìng hòu xuǎn zhè ge zhí wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định ứng cử vị trí này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ứng cử, dự tuyển
Nghĩa phụ
English
To be a candidate, to apply for candidacy
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!