Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倓
Pinyin: dàn
Meanings: Yên lặng, bình tĩnh, Calm, tranquil, ①安静,安然不疑:倓然。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 炎
Chinese meaning: ①安静,安然不疑:倓然。
Hán Việt reading: đàm
Grammar: Là một tính từ ít phổ biến, thường dùng trong văn cảnh cổ hoặc mang sắc thái trang trọng.
Example: 他说话倓倓的,让人感到很安心。
Example pinyin: tā shuō huà tán tán de , ràng rén gǎn dào hěn ān xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện rất bình tĩnh, khiến người khác cảm thấy yên tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên lặng, bình tĩnh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đàm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Calm, tranquil
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倓然
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!