Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倒车
Pinyin: dào chē
Meanings: Lùi xe, lái xe lùi, To reverse the car, to drive backwards, ①换乘车辆。[例]中途倒车太麻烦。*②另见dàochē。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 亻, 到, 车
Chinese meaning: ①换乘车辆。[例]中途倒车太麻烦。*②另见dàochē。
Grammar: Là động từ chỉ hành động lùi xe, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu.
Example: 司机在停车场倒车时撞到了柱子。
Example pinyin: sī jī zài tíng chē chǎng dǎo chē shí zhuàng dào le zhù zi 。
Tiếng Việt: Tài xế đã đâm vào cột khi lùi xe trong bãi đậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lùi xe, lái xe lùi
Nghĩa phụ
English
To reverse the car, to drive backwards
Nghĩa tiếng trung
中文释义
换乘车辆。中途倒车太麻烦
另见dàochē
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!