Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倒因为果
Pinyin: dǎo yīn wéi guǒ
Meanings: Mistaking cause for effect, misunderstanding logic., Xem nguyên nhân là kết quả, hiểu sai logic., 颠倒因果关系,把原因说成结果。[例]论何推论应合乎情理,决不能倒因为果。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 到, 囗, 大, 为, 日, 木
Chinese meaning: 颠倒因果关系,把原因说成结果。[例]论何推论应合乎情理,决不能倒因为果。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh sự sai lầm trong tư duy logic.
Example: 他总是倒因为果,所以分析问题常常出错。
Example pinyin: tā zǒng shì dǎo yīn wèi guǒ , suǒ yǐ fēn xī wèn tí cháng cháng chū cuò 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn xem nguyên nhân là kết quả, nên thường mắc lỗi khi phân tích vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem nguyên nhân là kết quả, hiểu sai logic.
Nghĩa phụ
English
Mistaking cause for effect, misunderstanding logic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
颠倒因果关系,把原因说成结果。[例]论何推论应合乎情理,决不能倒因为果。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế