Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒叙

Pinyin: dào xù

Meanings: A storytelling method in reverse order, starting from the end and going back to the past., Phương pháp kể chuyện theo trình tự ngược lại, từ kết thúc trở về quá khứ., ①作品的一种叙述方法:把后发生的关键情节或结果提前叙述介绍,然后回过来按时间顺序叙述发生在先的情节。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 到, 余, 又

Chinese meaning: ①作品的一种叙述方法:把后发生的关键情节或结果提前叙述介绍,然后回过来按时间顺序叙述发生在先的情节。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích văn học hoặc điện ảnh.

Example: 这部电影采用倒叙的手法叙述故事。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng cǎi yòng dǎo xù de shǒu fǎ xù shù gù shì 。

Tiếng Việt: Bộ phim này sử dụng phương pháp kể chuyện theo trình tự ngược lại.

倒叙
dào xù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp kể chuyện theo trình tự ngược lại, từ kết thúc trở về quá khứ.

A storytelling method in reverse order, starting from the end and going back to the past.

作品的一种叙述方法

把后发生的关键情节或结果提前叙述介绍,然后回过来按时间顺序叙述发生在先的情节

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...