Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倒刺
Pinyin: dǎo cì
Meanings: Barbs or thorns growing in reverse direction on plants or animal skin., Gai nhọn mọc ngược trên thân cây hoặc da động vật., ①指甲附近翘起的小片表皮,撕扯不当会深入肉里,很痛。*②鱼叉鱼钩等尖端的倒钩。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 到, 刂, 朿
Chinese meaning: ①指甲附近翘起的小片表皮,撕扯不当会深入肉里,很痛。*②鱼叉鱼钩等尖端的倒钩。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả cấu trúc tự nhiên hoặc sinh học.
Example: 这朵玫瑰上有许多倒刺。
Example pinyin: zhè duǒ méi guī shàng yǒu xǔ duō dǎo cì 。
Tiếng Việt: Bông hồng này có rất nhiều gai nhọn mọc ngược.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gai nhọn mọc ngược trên thân cây hoặc da động vật.
Nghĩa phụ
English
Barbs or thorns growing in reverse direction on plants or animal skin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指甲附近翘起的小片表皮,撕扯不当会深入肉里,很痛
鱼叉鱼钩等尖端的倒钩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!