Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倒冠落佩
Pinyin: dǎo guān luò pèi
Meanings: Losing power and status., Mất đi quyền lực, địa vị., 冠帽子;佩佩玉。这里指官服。脱下帽子,摘去佩玉。形容辞官还乡。[出处]唐·杜牧《晚晴赋》“倒冠落佩兮与世阔疏,敖敖兮真徇其愚而隐居者乎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 亻, 到, 㝴, 冖, 洛, 艹
Chinese meaning: 冠帽子;佩佩玉。这里指官服。脱下帽子,摘去佩玉。形容辞官还乡。[出处]唐·杜牧《晚晴赋》“倒冠落佩兮与世阔疏,敖敖兮真徇其愚而隐居者乎。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực, thường chỉ tình huống sụp đổ về quyền lực hoặc danh vọng.
Example: 那些官员犯了错误,最后倒冠落佩。
Example pinyin: nà xiē guān yuán fàn le cuò wù , zuì hòu dǎo guān luò pèi 。
Tiếng Việt: Những quan chức phạm lỗi, cuối cùng mất đi quyền lực và địa vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi quyền lực, địa vị.
Nghĩa phụ
English
Losing power and status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
冠帽子;佩佩玉。这里指官服。脱下帽子,摘去佩玉。形容辞官还乡。[出处]唐·杜牧《晚晴赋》“倒冠落佩兮与世阔疏,敖敖兮真徇其愚而隐居者乎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế