Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倒像

Pinyin: dào xiàng

Meanings: Ảnh đảo ngược, ảnh lộn ngược., Inverted image or upside-down picture., ①上下颠倒、左右翻转的像;即围绕着物体和观察者之间的连线,把物体旋转180°而得的像;大部分天文望远镜形成这种像。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 到, 象

Chinese meaning: ①上下颠倒、左右翻转的像;即围绕着物体和观察者之间的连线,把物体旋转180°而得的像;大部分天文望远镜形成这种像。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hình ảnh, kỹ thuật chụp ảnh.

Example: 相机拍摄时出现了倒像的问题。

Example pinyin: xiàng jī pāi shè shí chū xiàn le dǎo xiàng de wèn tí 。

Tiếng Việt: Khi chụp ảnh bằng máy ảnh đã xuất hiện vấn đề ảnh bị đảo ngược.

倒像
dào xiàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh đảo ngược, ảnh lộn ngược.

Inverted image or upside-down picture.

上下颠倒、左右翻转的像;即围绕着物体和观察者之间的连线,把物体旋转180°而得的像;大部分天文望远镜形成这种像

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倒像 (dào xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung