Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倏忽
Pinyin: shū hū
Meanings: In the blink of an eye, fleeting, Chớp nhoáng, thoáng qua rất nhanh, ①加倍赏赐。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 亻, 夂, 犬, 勿, 心
Chinese meaning: ①加倍赏赐。
Grammar: Trạng từ, nhấn mạnh sự nhanh chóng của một hành động hoặc trạng thái.
Example: 时间倏忽而过。
Example pinyin: shí jiān shū hū ér guò 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua trong nháy mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chớp nhoáng, thoáng qua rất nhanh
Nghĩa phụ
English
In the blink of an eye, fleeting
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加倍赏赐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!