Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倏尔
Pinyin: shū ěr
Meanings: Chợt, đột nhiên trong khoảnh khắc., Suddenly, in an instant., ①忽然。[例]看起来这老贼果有妖法的;不然,如何半日上倏尔又变了?——《灌园叟晚逢仙女》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 亻, 夂, 犬, 小, 𠂊
Chinese meaning: ①忽然。[例]看起来这老贼果有妖法的;不然,如何半日上倏尔又变了?——《灌园叟晚逢仙女》。
Grammar: Là trạng từ mô tả sự thay đổi nhanh chóng trong thời gian ngắn. Thường đứng trước động từ.
Example: 天色倏尔暗了下来。
Example pinyin: tiān sè shū ěr àn le xià lái 。
Tiếng Việt: Bầu trời chợt tối sầm lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chợt, đột nhiên trong khoảnh khắc.
Nghĩa phụ
English
Suddenly, in an instant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忽然。看起来这老贼果有妖法的;不然,如何半日上倏尔又变了?——《灌园叟晚逢仙女》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!