Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 倏地

Pinyin: shū dì

Meanings: Suddenly, abruptly, Đột nhiên, bất ngờ, 日夜赶路。[出处]《史记·孙子吴起列传》“乃弃其步军,与其轻锐倍日并行逐之。”

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 亻, 夂, 犬, 也, 土

Chinese meaning: 日夜赶路。[出处]《史记·孙子吴起列传》“乃弃其步军,与其轻锐倍日并行逐之。”

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian ngắn ngủi, thường đi kèm với hành động bất ngờ.

Example: 他倏地站了起来。

Example pinyin: tā shū dì zhàn le qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ta đột nhiên đứng dậy.

倏地
shū dì
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đột nhiên, bất ngờ

Suddenly, abruptly

日夜赶路。[出处]《史记·孙子吴起列传》“乃弃其步军,与其轻锐倍日并行逐之。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

倏地 (shū dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung