Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倍道而进
Pinyin: bèi dào ér jìn
Meanings: To advance forward at double speed., Tiến về phía trước với tốc độ nhanh gấp đôi., 倍加倍;道行程。形容加快速度前进。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十一回“曹兵闻失兖州,必然倍道而进,待其过半,一击可擒也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 亻, 咅, 辶, 首, 一, 井
Chinese meaning: 倍加倍;道行程。形容加快速度前进。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十一回“曹兵闻失兖州,必然倍道而进,待其过半,一击可擒也。”
Grammar: Thường sử dụng trong bối cảnh chiến tranh hoặc tình huống cần hành động nhanh chóng.
Example: 大军倍道而进,迅速占领了敌方阵地。
Example pinyin: dà jūn bèi dào ér jìn , xùn sù zhàn lǐng le dí fāng zhèn dì 。
Tiếng Việt: Đại quân tiến gấp đôi tốc độ, nhanh chóng chiếm lĩnh trận địa của kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến về phía trước với tốc độ nhanh gấp đôi.
Nghĩa phụ
English
To advance forward at double speed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倍加倍;道行程。形容加快速度前进。[出处]明·罗贯中《三国演义》第十一回“曹兵闻失兖州,必然倍道而进,待其过半,一击可擒也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế