Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倍道而行
Pinyin: bèi dào ér xíng
Meanings: To travel at double pace, emphasizing urgency in completing the journey., Đi với tốc độ gấp đôi, nhấn mạnh việc gấp rút hoàn thành chuyến đi., 加快速度,一天走两天的行程。[出处]《失街亭》“司马懿背道而行,八日已到新城,孟达措手不及。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 亻, 咅, 辶, 首, 一, 亍, 彳
Chinese meaning: 加快速度,一天走两天的行程。[出处]《失街亭》“司马懿背道而行,八日已到新城,孟达措手不及。”
Grammar: Tương tự nghĩa với '倍道兼行', nhưng nhấn mạnh quá trình hơn kết quả.
Example: 他倍道而行,终于赶上了会议。
Example pinyin: tā bèi dào ér xíng , zhōng yú gǎn shàng le huì yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi gấp đôi tốc độ và cuối cùng đã kịp cuộc họp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi với tốc độ gấp đôi, nhấn mạnh việc gấp rút hoàn thành chuyến đi.
Nghĩa phụ
English
To travel at double pace, emphasizing urgency in completing the journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加快速度,一天走两天的行程。[出处]《失街亭》“司马懿背道而行,八日已到新城,孟达措手不及。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế