Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倍道兼进
Pinyin: bèi dào jiān jìn
Meanings: Tiến lên gấp đôi tốc độ, đẩy nhanh hành trình hoặc tiến độ., To advance at double speed, accelerating the journey or progress., 倍加倍;道行程。形容加快速度行进。[出处]清·钱采《说岳全传》第22回“迎二帝于沙漠,救生民于涂炭,尔其倍道兼进,以慰朕怀。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 亻, 咅, 辶, 首, コ, 䒑, 一, 井
Chinese meaning: 倍加倍;道行程。形容加快速度行进。[出处]清·钱采《说岳全传》第22回“迎二帝于沙漠,救生民于涂炭,尔其倍道兼进,以慰朕怀。”
Grammar: Cấu trúc tương tự như '倍道兼行', nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh quân sự hoặc khẩn cấp.
Example: 敌军倍道兼进,很快抵达边境。
Example pinyin: dí jūn bèi dào jiān jìn , hěn kuài dǐ dá biān jìng 。
Tiếng Việt: Quân địch tiến gấp đôi tốc độ, nhanh chóng đến biên giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiến lên gấp đôi tốc độ, đẩy nhanh hành trình hoặc tiến độ.
Nghĩa phụ
English
To advance at double speed, accelerating the journey or progress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倍加倍;道行程。形容加快速度行进。[出处]清·钱采《说岳全传》第22回“迎二帝于沙漠,救生民于涂炭,尔其倍道兼进,以慰朕怀。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế