Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倆
Pinyin: liǎ
Meanings: Two people, a couple - often used to refer to two close individuals or a pair., Hai người, cặp đôi - thường dùng để chỉ hai người nào đó thân thiết hoặc cùng nhóm., ①均见“俩”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 兩
Chinese meaning: ①均见“俩”。
Grammar: Thường được dùng sau danh từ hoặc đại từ để chỉ số lượng 'hai'. Ví dụ: 我倆 (hai chúng tôi), 他倆 (hai người họ).
Example: 他们倆是好朋友。
Example pinyin: tā men liǎng shì hǎo péng yǒu 。
Tiếng Việt: Họ là bạn thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai người, cặp đôi - thường dùng để chỉ hai người nào đó thân thiết hoặc cùng nhóm.
Nghĩa phụ
English
Two people, a couple - often used to refer to two close individuals or a pair.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“俩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!