Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俺家
Pinyin: ǎn jiā
Meanings: My home/my family (commonly used in spoken language, with a Northern Chinese regional tone)., Nhà tôi, gia đình tôi (thường dùng trong văn nói, mang sắc thái địa phương miền Bắc Trung Quốc), ①[方言]我。[例]我家;我们家。[合]:俺家的(对别人称自己的爱人);这猪是俺家的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亻, 奄, 宀, 豕
Chinese meaning: ①[方言]我。[例]我家;我们家。[合]:俺家的(对别人称自己的爱人);这猪是俺家的。
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm đại từ '俺' và danh từ '家' chỉ nhà cửa hoặc gia đình.
Example: 俺家有五口人。
Example pinyin: ǎn jiā yǒu wǔ kǒu rén 。
Tiếng Việt: Nhà tôi có năm người.

📷 logo nhà và cây cho kinh doanh bất động sản hoặc nhà ở
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà tôi, gia đình tôi (thường dùng trong văn nói, mang sắc thái địa phương miền Bắc Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
My home/my family (commonly used in spoken language, with a Northern Chinese regional tone).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俺家的(对别人称自己的爱人);这猪是俺家的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
