Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俸金
Pinyin: fèng jīn
Meanings: Tiền lương, tiền công (thường dùng trong văn cảnh cũ như thời phong kiến), Salary or wages (often used in old contexts like feudal times)., ①薪金。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 奉, 丷, 人, 王
Chinese meaning: ①薪金。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa cổ xưa.
Example: 他领到了今年的俸金。
Example pinyin: tā lǐng dào le jīn nián de fèng jīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được tiền lương của năm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền lương, tiền công (thường dùng trong văn cảnh cũ như thời phong kiến)
Nghĩa phụ
English
Salary or wages (often used in old contexts like feudal times).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薪金
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!