Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯瞰
Pinyin: fǔ kàn
Meanings: To overlook from a high position, often describing a panoramic view., Nhìn xuống từ trên cao, thường dùng để mô tả tầm nhìn bao quát., ①从高处往下看。[例]俯瞰这座城市的高塔。*②在较高的高度上俯视下方。[例]俯瞰着广场的会议大厦。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 亻, 府, 敢, 目
Chinese meaning: ①从高处往下看。[例]俯瞰这座城市的高塔。*②在较高的高度上俯视下方。[例]俯瞰着广场的会议大厦。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh du lịch hoặc miêu tả cảnh quan.
Example: 从山顶俯瞰整个城市。
Example pinyin: cóng shān dǐng fǔ kàn zhěng gè chéng shì 。
Tiếng Việt: Từ đỉnh núi nhìn xuống toàn bộ thành phố.

📷 Cô gái trên nhìn thành phố
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xuống từ trên cao, thường dùng để mô tả tầm nhìn bao quát.
Nghĩa phụ
English
To overlook from a high position, often describing a panoramic view.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从高处往下看。俯瞰这座城市的高塔
在较高的高度上俯视下方。俯瞰着广场的会议大厦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
