Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俯拾皆是

Pinyin: fǔ shí jiē shì

Meanings: To see something everywhere you look, implying it's very common and ubiquitous., Cứ cúi xuống là thấy, ám chỉ điều gì đó rất phổ biến và dễ dàng gặp phải., 只要低下头来捡取,到处都是。形容多而易得。[出处]唐·司空图《诗品·自然》“俯拾即是,不取诸邻。”[例]松树林里,松果密密麻麻落在地上,~。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 亻, 府, 合, 扌, 比, 白, 日, 𤴓

Chinese meaning: 只要低下头来捡取,到处都是。形容多而易得。[出处]唐·司空图《诗品·自然》“俯拾即是,不取诸邻。”[例]松树林里,松果密密麻麻落在地上,~。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh phê phán hoặc miêu tả sự phổ biến.

Example: 这种错误俯拾皆是。

Example pinyin: zhè zhǒng cuò wù fǔ shí jiē shì 。

Tiếng Việt: Những lỗi sai kiểu này ở đâu cũng thấy.

俯拾皆是
fǔ shí jiē shì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cứ cúi xuống là thấy, ám chỉ điều gì đó rất phổ biến và dễ dàng gặp phải.

To see something everywhere you look, implying it's very common and ubiquitous.

只要低下头来捡取,到处都是。形容多而易得。[出处]唐·司空图《诗品·自然》“俯拾即是,不取诸邻。”[例]松树林里,松果密密麻麻落在地上,~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俯拾皆是 (fǔ shí jiē shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung