Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯拾地芥
Pinyin: fǔ shí dì jiè
Meanings: To pick up small things on the ground, implying ease of acquisition., Nhặt những thứ nhỏ bé dưới đất, ám chỉ việc dễ dàng thu thập hoặc đạt được., 象低头拾一根小草那样。比喻容易得到或容易成功。[出处]《汉书·夏侯胜传》“士病不明经术,经术苟明,其取青紫,犹俯拾地芥耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 亻, 府, 合, 扌, 也, 土, 介, 艹
Chinese meaning: 象低头拾一根小草那样。比喻容易得到或容易成功。[出处]《汉书·夏侯胜传》“士病不明经术,经术苟明,其取青紫,犹俯拾地芥耳。”
Grammar: Mang tính chất ví von, nhấn mạnh sự dễ dàng.
Example: 他觉得这些资源俯拾地芥。
Example pinyin: tā jué de zhè xiē zī yuán fǔ shí dì jiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy những tài nguyên này dễ dàng thu thập được như nhặt đồ dưới đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhặt những thứ nhỏ bé dưới đất, ám chỉ việc dễ dàng thu thập hoặc đạt được.
Nghĩa phụ
English
To pick up small things on the ground, implying ease of acquisition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象低头拾一根小草那样。比喻容易得到或容易成功。[出处]《汉书·夏侯胜传》“士病不明经术,经术苟明,其取青紫,犹俯拾地芥耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế