Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俯拾仰取

Pinyin: fǔ shí yǎng qǔ

Meanings: Nhặt lên dễ dàng, ám chỉ việc đạt được thành công mà không cần nỗ lực nhiều., To pick up easily, implying achieving success effortlessly., 低头拾地上的东西,抬头拿上面的东西。形容一举一动都有收获。[出处]《史记·货殖列传》“家自父兄子孙约,俯有拾,仰有取。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 亻, 府, 合, 扌, 卬, 又, 耳

Chinese meaning: 低头拾地上的东西,抬头拿上面的东西。形容一举一动都有收获。[出处]《史记·货殖列传》“家自父兄子孙约,俯有拾,仰有取。”

Grammar: Thường dùng với nghĩa bóng để miêu tả sự dễ dàng.

Example: 这些机会俯拾仰取,人人都能得到。

Example pinyin: zhè xiē jī huì fǔ shí yǎng qǔ , rén rén dōu néng dé dào 。

Tiếng Việt: Những cơ hội này dễ dàng đạt được, ai cũng có thể nắm bắt.

俯拾仰取
fǔ shí yǎng qǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhặt lên dễ dàng, ám chỉ việc đạt được thành công mà không cần nỗ lực nhiều.

To pick up easily, implying achieving success effortlessly.

低头拾地上的东西,抬头拿上面的东西。形容一举一动都有收获。[出处]《史记·货殖列传》“家自父兄子孙约,俯有拾,仰有取。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俯拾仰取 (fǔ shí yǎng qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung