Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯拍
Pinyin: fǔ pāi
Meanings: To take a photo or film from a high-angle view., Chụp ảnh hoặc quay phim từ góc nhìn phía trên cao., ①俯摄。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 府, 扌, 白
Chinese meaning: ①俯摄。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc báo chí.
Example: 摄影师用俯拍的方式拍摄了整个广场。
Example pinyin: shè yǐng shī yòng fǔ pāi de fāng shì pāi shè le zhěng gè guǎng chǎng 。
Tiếng Việt: Nhiếp ảnh gia đã chụp toàn bộ quảng trường bằng góc nhìn từ trên cao.

📷 Phong cảnh đường chân trời thành phố góc cao
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chụp ảnh hoặc quay phim từ góc nhìn phía trên cao.
Nghĩa phụ
English
To take a photo or film from a high-angle view.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俯摄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
