Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯就
Pinyin: fǔ jiù
Meanings: To lower oneself to accept something beneath one’s position., Hạ mình chấp nhận điều gì đó thấp kém hơn vị trí của mình., ①敬辞。屈尊而就职。[例]李道复乃肯俯就集贤耶?——《元史·李孟传》。*②降格相从。[例]圣人制礼,贤者俯就,不肖企及。——《后汉书·陈蕃传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 亻, 府, 京, 尤
Chinese meaning: ①敬辞。屈尊而就职。[例]李道复乃肯俯就集贤耶?——《元史·李孟传》。*②降格相从。[例]圣人制礼,贤者俯就,不肖企及。——《后汉书·陈蕃传》。
Grammar: Mang sắc thái khiêm nhường hoặc đôi khi là bất đắc dĩ.
Example: 他俯就了这个职位。
Example pinyin: tā fǔ jiù le zhè ge zhí wèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy hạ mình chấp nhận vị trí này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạ mình chấp nhận điều gì đó thấp kém hơn vị trí của mình.
Nghĩa phụ
English
To lower oneself to accept something beneath one’s position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞。屈尊而就职。李道复乃肯俯就集贤耶?——《元史·李孟传》
降格相从。圣人制礼,贤者俯就,不肖企及。——《后汉书·陈蕃传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!