Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俯仰随人

Pinyin: fǔ yǎng suí rén

Meanings: Every action follows others' will, indicating dependence and lack of independence., Hành động cúi ngẩng đều theo ý người khác, biểu thị sự phụ thuộc và thiếu độc lập., 一举一动都随人摆布。[出处]宋·苏轼《送李公恕赴阙》诗“安能终老尘土下,俯仰随人如桔槔。”[例]纵横自有凌云笔,~亦可怜。——金·元好问《论诗》诗之二一。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 亻, 府, 卬, 迶, 阝, 人

Chinese meaning: 一举一动都随人摆布。[出处]宋·苏轼《送李公恕赴阙》诗“安能终老尘土下,俯仰随人如桔槔。”[例]纵横自有凌云笔,~亦可怜。——金·元好问《论诗》诗之二一。

Grammar: Mang sắc thái phê phán, nhấn mạnh sự thiếu tự chủ.

Example: 他做事总是俯仰随人,没有主见。

Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì fǔ yǎng suí rén , méi yǒu zhǔ jiàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn phụ thuộc vào người khác, không có chính kiến.

俯仰随人
fǔ yǎng suí rén
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động cúi ngẩng đều theo ý người khác, biểu thị sự phụ thuộc và thiếu độc lập.

Every action follows others' will, indicating dependence and lack of independence.

一举一动都随人摆布。[出处]宋·苏轼《送李公恕赴阙》诗“安能终老尘土下,俯仰随人如桔槔。”[例]纵横自有凌云笔,~亦可怜。——金·元好问《论诗》诗之二一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俯仰随人 (fǔ yǎng suí rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung