Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯仰由人
Pinyin: fǔ yǎng yóu rén
Meanings: Việc ngẩng lên cúi xuống đều phụ thuộc vào người khác, ám chỉ sự phụ thuộc hoàn toàn., One's every move depends on others, implying complete dependence., 俯仰低头和抬头,泛指一举一动。比喻一切受人支配。[出处]《庄子·天运》“且子独不见夫桔槔者乎?引之则俯,舍之则仰,彼人之所引,非引人也。故俯仰而不得罪于人。”[例]不甘心做~的傀儡。——陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第六十五章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 亻, 府, 卬, 由, 人
Chinese meaning: 俯仰低头和抬头,泛指一举一动。比喻一切受人支配。[出处]《庄子·天运》“且子独不见夫桔槔者乎?引之则俯,舍之则仰,彼人之所引,非引人也。故俯仰而不得罪于人。”[例]不甘心做~的傀儡。——陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第六十五章。
Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự thiếu tự chủ.
Example: 他完全俯仰由人,没有自己的主张。
Example pinyin: tā wán quán fǔ yǎng yóu rén , méi yǒu zì jǐ de zhǔ zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn phụ thuộc vào người khác, không có chính kiến riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc ngẩng lên cúi xuống đều phụ thuộc vào người khác, ám chỉ sự phụ thuộc hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
One's every move depends on others, implying complete dependence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
俯仰低头和抬头,泛指一举一动。比喻一切受人支配。[出处]《庄子·天运》“且子独不见夫桔槔者乎?引之则俯,舍之则仰,彼人之所引,非引人也。故俯仰而不得罪于人。”[例]不甘心做~的傀儡。——陶菊隐《北洋军阀统治时期史话》第六十五章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế