Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯仰无愧
Pinyin: fǔ yǎng wú kuì
Meanings: Sống ngay thẳng, không hổ thẹn với trời đất và lòng người., To live an upright life, feeling no shame towards heaven and earth or others., 比喻没有做亏心事,并不感到惭愧。[出处]《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不愧于人。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 亻, 府, 卬, 一, 尢, 忄, 鬼
Chinese meaning: 比喻没有做亏心事,并不感到惭愧。[出处]《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不愧于人。”
Grammar: Thường dùng để ca ngợi phẩm chất đạo đức tốt đẹp.
Example: 他一生俯仰无愧,坦荡做人。
Example pinyin: tā yì shēng fǔ yǎng wú kuì , tǎn dàng zuò rén 。
Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy sống ngay thẳng, không hổ thẹn với ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống ngay thẳng, không hổ thẹn với trời đất và lòng người.
Nghĩa phụ
English
To live an upright life, feeling no shame towards heaven and earth or others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻没有做亏心事,并不感到惭愧。[出处]《孟子·尽心上》“仰不愧于天,俯不愧于人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế