Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俯仰之间

Pinyin: fǔ yǎng zhī jiān

Meanings: Trong khoảnh khắc ngắn ngủi, thời gian trôi qua rất nhanh., In the blink of an eye; a very short moment., 一低头,一抬头的工夫。形容时间极短。[出处]《汉书·晁错传》“以大为小,以强为弱,在俯仰之间耳。”[例]~,已为陈迹。——晋·王羲之《兰亭集序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 亻, 府, 卬, 丶, 日, 门

Chinese meaning: 一低头,一抬头的工夫。形容时间极短。[出处]《汉书·晁错传》“以大为小,以强为弱,在俯仰之间耳。”[例]~,已为陈迹。——晋·王羲之《兰亭集序》。

Grammar: Thường sử dụng trong văn cảnh miêu tả thời gian trôi qua nhanh chóng.

Example: 俯仰之间,十年过去了。

Example pinyin: fǔ yǎng zhī jiān , shí nián guò qù le 。

Tiếng Việt: Trong chớp mắt, mười năm đã trôi qua.

俯仰之间
fǔ yǎng zhī jiān
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong khoảnh khắc ngắn ngủi, thời gian trôi qua rất nhanh.

In the blink of an eye; a very short moment.

一低头,一抬头的工夫。形容时间极短。[出处]《汉书·晁错传》“以大为小,以强为弱,在俯仰之间耳。”[例]~,已为陈迹。——晋·王羲之《兰亭集序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...