Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俯仰
Pinyin: fǔ yǎng
Meanings: Ngẩng lên cúi xuống, ám chỉ hành động khom lưng kính cẩn hoặc trạng thái biến đổi của cuộc sống., To look up and down; metaphorically refers to changes in life or humble actions., ①低头和抬头,泛指随便应付。[例]左右周旋,进退俯仰。——《左传·定公十五年》。[例]俯仰由人。*②比喻很短的时间。[例]俯仰之间,已成陈迹。——王羲之《兰亭集序》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 府, 卬
Chinese meaning: ①低头和抬头,泛指随便应付。[例]左右周旋,进退俯仰。——《左传·定公十五年》。[例]俯仰由人。*②比喻很短的时间。[例]俯仰之间,已成陈迹。——王羲之《兰亭集序》。
Grammar: Có thể dùng cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 人生俯仰之间,转瞬即逝。
Example pinyin: rén shēng fǔ yǎng zhī jiān , zhuǎn shùn jí shì 。
Tiếng Việt: Cuộc đời ngẩng lên cúi xuống, thoáng cái đã qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẩng lên cúi xuống, ám chỉ hành động khom lưng kính cẩn hoặc trạng thái biến đổi của cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
To look up and down; metaphorically refers to changes in life or humble actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
低头和抬头,泛指随便应付。左右周旋,进退俯仰。——《左传·定公十五年》。俯仰由人
比喻很短的时间。俯仰之间,已成陈迹。——王羲之《兰亭集序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!