Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修鳞养爪
Pinyin: xiū lín yǎng zhǎo
Meanings: Rèn luyện bản thân, tích lũy sức mạnh và kỹ năng để chuẩn bị cho tương lai., To train oneself and accumulate strength and skills for the future., 比喻保养、积蓄战斗力。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 粦, 鱼, 䒑, 丿, 夫, 爪
Chinese meaning: 比喻保养、积蓄战斗力。
Grammar: Thường được dùng với nghĩa bóng để chỉ sự chuẩn bị kỹ càng.
Example: 他一直在修鳞养爪,等待机会一举成名。
Example pinyin: tā yì zhí zài xiū lín yǎng zhǎo , děng dài jī huì yì jǔ chéng míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn rèn luyện bản thân, chờ cơ hội để nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện bản thân, tích lũy sức mạnh và kỹ năng để chuẩn bị cho tương lai.
Nghĩa phụ
English
To train oneself and accumulate strength and skills for the future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻保养、积蓄战斗力。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế