Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修饰

Pinyin: xiū shì

Meanings: To embellish or beautify (appearance or language)., Trang trí, làm đẹp thêm (ngoại hình hoặc ngôn ngữ), ①整理;装饰。[例]修改润饰,使文字生动。*②梳妆打扮;亦指讲究外表、形式。*③修养品德。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 巾, 饣, 𠂉

Chinese meaning: ①整理;装饰。[例]修改润饰,使文字生动。*②梳妆打扮;亦指讲究外表、形式。*③修养品德。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể áp dụng cho cả vật chất lẫn trừu tượng.

Example: 她喜欢用饰品修饰自己。

Example pinyin: tā xǐ huan yòng shì pǐn xiū shì zì jǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích dùng phụ kiện để làm đẹp bản thân.

修饰
xiū shì
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang trí, làm đẹp thêm (ngoại hình hoặc ngôn ngữ)

To embellish or beautify (appearance or language).

整理;装饰。修改润饰,使文字生动

梳妆打扮;亦指讲究外表、形式

修养品德

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...