Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修面
Pinyin: xiū miàn
Meanings: To shave or clean the face., Cạo râu, làm sạch mặt, ①[方言]刮去脸上胡须。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 丆, 囬
Chinese meaning: ①[方言]刮去脸上胡须。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc cá nhân.
Example: 他每天早上都要修面。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu yào xiū miàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy cạo râu mỗi sáng.

📷 Cosmetic Surgery. Plastic and Aesthetic. Female Face with Dotted Lines, Hands Wearing Surgical Gloves. Black and White Modern Flat Vector Illustration. Landing Page Design Template. Website Banner.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạo râu, làm sạch mặt
Nghĩa phụ
English
To shave or clean the face.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]刮去脸上胡须
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
