Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修门
Pinyin: xiū mén
Meanings: Sửa chữa cửa (cổng, cửa ra vào...), To repair doors (gates, entrances...)., ①本来是楚国郢都的城门,见于《楚辞》,借指南宋国都临安(今杭州)的城门。[例]时北兵已迫修门外。——宋·文天祥《指南录·后序》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 门
Chinese meaning: ①本来是楚国郢都的城门,见于《楚辞》,借指南宋国都临安(今杭州)的城门。[例]时北兵已迫修门外。——宋·文天祥《指南录·后序》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, cụ thể hóa đối tượng là '门'.
Example: 工人正在修门。
Example pinyin: gōng rén zhèng zài xiū mén 。
Tiếng Việt: Công nhân đang sửa cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa cửa (cổng, cửa ra vào...)
Nghĩa phụ
English
To repair doors (gates, entrances...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本来是楚国郢都的城门,见于《楚辞》,借指南宋国都临安(今杭州)的城门。时北兵已迫修门外。——宋·文天祥《指南录·后序》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!