Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修长

Pinyin: xiū cháng

Meanings: Slender or slim (describing people or objects)., Thanh mảnh, thon thả (mô tả dáng người hoặc vật), ①瘦长。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 长

Chinese meaning: ①瘦长。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ '是'.

Example: 她有一双修长的腿。

Example pinyin: tā yǒu yì shuāng xiū cháng de tuǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy có đôi chân thon thả.

修长
xiū cháng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh mảnh, thon thả (mô tả dáng người hoặc vật)

Slender or slim (describing people or objects).

瘦长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修长 (xiū cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung