Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修辞
Pinyin: xiū cí
Meanings: Nghệ thuật tu từ, cách diễn đạt ngôn ngữ sinh động, The art of rhetoric; expressive language techniques., ①修饰文辞;作文;亦指文辞或修饰文辞。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 舌, 辛
Chinese meaning: ①修饰文辞;作文;亦指文辞或修饰文辞。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 这篇文章充满了各种修辞手法。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng chōng mǎn le gè zhǒng xiū cí shǒu fǎ 。
Tiếng Việt: Bài viết này đầy những biện pháp tu từ khác nhau.

📷 Quốc gia
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghệ thuật tu từ, cách diễn đạt ngôn ngữ sinh động
Nghĩa phụ
English
The art of rhetoric; expressive language techniques.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修饰文辞;作文;亦指文辞或修饰文辞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
