Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修辞立诚
Pinyin: xiū cí lì chéng
Meanings: Lời nói phải chân thành và có sức thuyết phục, Words should be sincere and persuasive., 写文章应表现出作者的真实意图。[出处]《易·乾》“修辞立其诚,所以居业也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 舌, 辛, 一, 丷, 亠, 成, 讠
Chinese meaning: 写文章应表现出作者的真实意图。[出处]《易·乾》“修辞立其诚,所以居业也。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh vào sự chân thành trong giao tiếp.
Example: 写文章要修辞立诚。
Example pinyin: xiě wén zhāng yào xiū cí lì chéng 。
Tiếng Việt: Viết bài phải chân thành và có sức thuyết phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói phải chân thành và có sức thuyết phục
Nghĩa phụ
English
Words should be sincere and persuasive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
写文章应表现出作者的真实意图。[出处]《易·乾》“修辞立其诚,所以居业也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế