Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修身
Pinyin: xiū shēn
Meanings: Rèn luyện bản thân, tu dưỡng đạo đức, To cultivate oneself morally and ethically., ①陶冶身心,涵养德性。[例]修身养性。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 身
Chinese meaning: ①陶冶身心,涵养德性。[例]修身养性。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính triết lý cao, thường xuất hiện trong câu thành ngữ.
Example: 修身齐家治国平天下。
Example pinyin: xiū shēn qí jiā zhì guó píng tiān xià 。
Tiếng Việt: Tu thân, tề gia, trị quốc, bình thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèn luyện bản thân, tu dưỡng đạo đức
Nghĩa phụ
English
To cultivate oneself morally and ethically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陶冶身心,涵养德性。修身养性
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!