Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修补

Pinyin: xiū bǔ

Meanings: Sửa chữa, vá lại (quần áo, đồ vật...), To mend or repair (clothes, objects...)., ①修理破损之物使之完好。[例]修正补充。[例]请帮我修补一下裤子。[例]马路从未修补过。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 卜, 衤

Chinese meaning: ①修理破损之物使之完好。[例]修正补充。[例]请帮我修补一下裤子。[例]马路从未修补过。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong đời sống hàng ngày.

Example: 妈妈正在修补这件衣服。

Example pinyin: mā ma zhèng zài xiū bǔ zhè jiàn yī fu 。

Tiếng Việt: Mẹ đang vá lại chiếc áo này.

修补
xiū bǔ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sửa chữa, vá lại (quần áo, đồ vật...)

To mend or repair (clothes, objects...).

修理破损之物使之完好。修正补充。请帮我修补一下裤子。马路从未修补过

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修补 (xiū bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung