Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修葺
Pinyin: xiū qì
Meanings: To repair or renovate (construction works)., Tu sửa, sửa chữa (công trình xây dựng), ①修理(建筑物)。[例]买了一所大房子,打发人回来修葺。——《续红楼梦》。[例]余稍为修葺。——明·归有光《项脊轩志》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 咠, 艹
Chinese meaning: ①修理(建筑物)。[例]买了一所大房子,打发人回来修葺。——《续红楼梦》。[例]余稍为修葺。——明·归有光《项脊轩志》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có ý nghĩa tương tự như '修缮' nhưng hay dùng trong văn nói hơn.
Example: 他们正在修葺这栋老房子。
Example pinyin: tā men zhèng zài xiū qì zhè dòng lǎo fáng zi 。
Tiếng Việt: Họ đang sửa chữa ngôi nhà cũ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tu sửa, sửa chữa (công trình xây dựng)
Nghĩa phụ
English
To repair or renovate (construction works).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修理(建筑物)。买了一所大房子,打发人回来修葺。——《续红楼梦》。余稍为修葺。——明·归有光《项脊轩志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!