Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修色

Pinyin: xiū sè

Meanings: Chỉnh sửa màu sắc (thường trong in ấn hoặc thiết kế), To adjust colors (usually in printing or design)., ①修改,润色。[例]六条长度不同的消息和标题没有任何的修色。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①修改,润色。[例]六条长度不同的消息和标题没有任何的修色。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc kỹ thuật số.

Example: 这张照片需要修色。

Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn xū yào xiū sè 。

Tiếng Việt: Bức ảnh này cần chỉnh sửa màu sắc.

修色
xiū sè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉnh sửa màu sắc (thường trong in ấn hoặc thiết kế)

To adjust colors (usually in printing or design).

修改,润色。六条长度不同的消息和标题没有任何的修色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...