Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修纂

Pinyin: xiū zuǎn

Meanings: Biên soạn, sửa chữa (tài liệu, sách vở...), To compile or revise (documents, books...)., ①编写。[例]修纂历书。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 糸

Chinese meaning: ①编写。[例]修纂历书。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh học thuật hoặc chính thức.

Example: 他负责修纂这部历史著作。

Example pinyin: tā fù zé xiū zuǎn zhè bù lì shǐ zhù zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm biên soạn tác phẩm lịch sử này.

修纂
xiū zuǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biên soạn, sửa chữa (tài liệu, sách vở...)

To compile or revise (documents, books...).

编写。修纂历书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...