Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 修竹

Pinyin: xiū zhú

Meanings: Tre đẹp, thanh nhã., Beautiful and elegant bamboo., ①细长的竹子。[例]茂林修竹。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 亇

Chinese meaning: ①细长的竹子。[例]茂林修竹。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mô tả vẻ đẹp của tre trong văn cảnh nghệ thuật.

Example: 庭院里种满了修竹。

Example pinyin: tíng yuàn lǐ zhǒng mǎn le xiū zhú 。

Tiếng Việt: Trong sân trồng đầy tre đẹp.

修竹
xiū zhú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tre đẹp, thanh nhã.

Beautiful and elegant bamboo.

细长的竹子。茂林修竹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

修竹 (xiū zhú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung