Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修真养性
Pinyin: xiū zhēn yǎng xìng
Meanings: Tu luyện để đạt được chân lý và nuôi dưỡng bản tính tốt đẹp., To cultivate truth and nurture one’s good nature., 学道修行,涵养性情。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 具, 十, 䒑, 丿, 夫, 忄, 生
Chinese meaning: 学道修行,涵养性情。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học.
Example: 古代道士追求修真养性。
Example pinyin: gǔ dài dào shì zhuī qiú xiū zhēn yǎng xìng 。
Tiếng Việt: Các đạo sĩ thời xưa theo đuổi việc tu luyện để đạt chân lý và nuôi dưỡng bản tính tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tu luyện để đạt được chân lý và nuôi dưỡng bản tính tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
To cultivate truth and nurture one’s good nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学道修行,涵养性情。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế