Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 修省
Pinyin: xiū xǐng
Meanings: Tự kiểm điểm, suy ngẫm về hành động của mình., To self-reflect and contemplate one's actions., ①修身反省。[例]静坐修省。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 亻, 夂, 彡, 少, 目
Chinese meaning: ①修身反省。[例]静坐修省。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang nghĩa đạo đức hoặc tinh thần.
Example: 他每天都会修省自己的行为。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì xiū shěng zì jǐ de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Mỗi ngày anh ấy đều tự kiểm điểm hành động của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự kiểm điểm, suy ngẫm về hành động của mình.
Nghĩa phụ
English
To self-reflect and contemplate one's actions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
修身反省。静坐修省
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!